Full Name: Jaroslav Dmitrijev
Tên áo: DMITRIJEV
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (Jun 25, 1988)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 2, 2019 | Maardu Linnameeskond | 74 |
Mar 2, 2019 | Maardu Linnameeskond | 74 |
Sep 20, 2012 | Ajax Lasnamäe | 74 |
Sep 20, 2012 | Ajax Lasnamäe | 76 |
Aug 18, 2009 | Levadia Tallinn | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitali Teles | GK | 40 | 75 | ||
10 | Sahrijar Abdullajev | TV(P) | 36 | 70 | ||
69 | Ilja Kassjantsuk | GK | 38 | 74 | ||
9 | Vitali Gussev | AM(PT),F(PTC) | 41 | 75 | ||
5 | Aleksandr Kulinitš | HV(PTC) | 31 | 78 | ||
13 | Vladimir Malinin | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
Roman Sobtsenko | AM(PTC) | 30 | 73 | |||
4 | Vladimir Avilov | HV(C) | 29 | 77 | ||
27 | Deniss Tjapkin | HV,DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
16 | Vadim Aksjonov | DM,TV,AM(C) | 27 | 72 |