Full Name: Ronnal Fernando Campos León
Tên áo: CAMPOS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Mar 31, 1986)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Deportivo Quito
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 5, 2023 | Deportivo Quito | 78 |
Nov 17, 2017 | Imbabura SC | 78 |
Feb 6, 2015 | Deportivo Quito | 78 |
May 21, 2013 | CSD Macará | 78 |
Jan 30, 2012 | CS Emelec | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Luis Bolaños | AM(PT),F(PTC) | 39 | 76 | |||
Juan Carlos Anangonó | HV,DM(P) | 35 | 77 | |||
Ronnal Campos | F(C) | 38 | 78 | |||
Angel Mosquera | GK | 36 | 76 | |||
Fabricio Bagui | TV(PTC) | 35 | 75 | |||
Jairon Bonett | AM,F(PT) | 29 | 77 | |||
Jorge Detona | F(C) | 38 | 70 | |||
Jacobo Molina | TV(C),AM(PTC) | 25 | 62 | |||
Efrén Proaño | HV(PC),DM(C) | 32 | 63 |