Full Name: Dmitri Kudryashov
Tên áo: KUDRYASHOV
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 40 (May 13, 1983)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 31, 2018 | FC Murom | 76 |
Jul 31, 2018 | FC Murom | 76 |
Jun 16, 2017 | Anzhi Makhachkala | 76 |
Jun 13, 2017 | Anzhi Makhachkala | 78 |
Aug 28, 2013 | Luch-Energiya Vladivostok | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Aleksandr Nadolskiy | F(C) | 23 | 75 | ||
11 | Dmitriy Sysuev | AM,F(PTC) | 36 | 78 | ||
8 | Artem Samsonov | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 78 | ||
21 | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | |||
4 | Dmitriy Mikhaylenko | HV(C) | 24 | 72 | ||
2 | Ilya Eliseev | HV,DM(P) | 22 | 60 | ||
17 | Yuriy Pershin | TV,AM(PT) | 25 | 70 | ||
27 | Vladimir Esin | HV,DM,TV(T) | 29 | 72 | ||
24 | Ilya Azyavin | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
10 | Maksim Levin | TV,AM(C) | 24 | 73 |