Full Name: Ritchie Kitoko
Tên áo: KITOKO
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Jun 11, 1988)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2023 | Zakynthos | 75 |
Mar 3, 2022 | Zakynthos | 75 |
Aug 1, 2021 | Apollon Smyrnis | 75 |
Jul 27, 2021 | Apollon Smyrnis | 78 |
Nov 4, 2020 | Apollon Smyrnis | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Leonel Rivas | AM(PTC) | 24 | 78 | |||
Dimitrios Garas | GK | 23 | 70 | |||
Nikolaos Masouras | AM,F(PT) | 23 | 70 | |||
Vasilios Troumpoulos | HV,DM(C) | 20 | 70 |