Full Name: Simon Andrew Richman
Tên áo: RICHMAN
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 34 (Jun 2, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2024 | Bradford Park Avenue | 66 |
Feb 1, 2024 | Bradford Park Avenue | 66 |
Feb 7, 2022 | Bradford Park Avenue | 66 |
Sep 6, 2021 | Altrincham | 66 |
Nov 1, 2020 | Altrincham | 66 |
Nov 1, 2020 | Altrincham | 69 |
Feb 28, 2019 | Altrincham | 69 |
Dec 23, 2017 | Altrincham | 70 |
Oct 17, 2014 | Altrincham | 70 |
Apr 7, 2009 | Port Vale | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mark Beevers | HV(C) | 35 | 77 | ||
![]() | James Hanson | F(C) | 37 | 68 | ||
![]() | Jacob Blyth | F(C) | 32 | 67 | ||
![]() | Sam Wright | TV,AM(PT) | 27 | 70 | ||
![]() | Josh Askew | HV,DM(T) | 27 | 68 | ||
![]() | Mark Ross | HV(PC) | 36 | 65 | ||
![]() | Ben Blythe | HV(TC) | 23 | 65 | ||
![]() | Reece Staunton | HV(TC) | 23 | 67 | ||
![]() | Elie Ikwa | HV(C) | 21 | 62 |