Full Name: Nathan Woolfe
Tên áo: WOOLFE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 35 (Oct 6, 1988)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 23, 2019 | Airbus UK | 71 |
Feb 23, 2019 | Airbus UK | 71 |
May 18, 2016 | Connah's Quay | 71 |
May 16, 2016 | Connah's Quay | 72 |
Jun 4, 2014 | Stockport County | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Craig Lindfield | F(C) | 35 | 69 | ||
4 | Steve Tomassen | HV(PTC) | 30 | 70 | ||
Dawid Szczepaniak | GK | 24 | 60 |