Full Name: Claudiu Codoban
Tên áo: CODOBAN
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Apr 8, 1988)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2023 | Viitorul Târgu Jiu | 78 |
Jan 15, 2023 | Viitorul Târgu Jiu | 78 |
Aug 29, 2020 | Viitorul Târgu Jiu | 78 |
Aug 29, 2020 | Viitorul Târgu Jiu | 78 |
Sep 28, 2017 | CS Luceafărul Oradea | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Albert Voinea | F(C) | 31 | 78 | |||
24 | Adelin Pircalabu | HV,DM,TV(T) | 27 | 74 | ||
Arian Mrsulja | HV(TC) | 26 | 73 | |||
14 | Daniel Birzu | HV,DM(C) | 21 | 70 | ||
26 | Claudiu Moisie | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
1 | Alexandru Krupenschi | GK | 20 | 60 | ||
Bogdan Eftimie | GK | 21 | 70 |