Full Name: Pavle Ninkov
Tên áo: NINKOV
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Apr 20, 1985)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 1, 2018 | FK Zemun | 78 |
Nov 1, 2018 | FK Zemun | 78 |
Jun 3, 2018 | FK Zemun | 78 |
May 30, 2018 | FK Zemun | 82 |
Nov 16, 2017 | Toulouse FC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marko Djalović | HV,DM(T),TV(TC) | 37 | 78 | |||
Nenad Kiso | DM,TV(C) | 34 | 79 | |||
Andreja Lazović | AM,F(PT) | 29 | 74 | |||
Nemanja Jevrić | GK | 26 | 78 | |||
Kosta Pantazis | DM,TV(C) | 23 | 70 | |||
Petar Stojanović | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 |