7
Mauro MILANO

Full Name: Mauro Ramiro Milano

Tên áo: MILANO

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 41 (Jan 18, 1984)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 67

CLB: Libertad Gran Mamoré

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2023Libertad Gran Mamoré78
Feb 22, 2023Libertad Gran Mamoré78
Sep 17, 2021Royal Pari78
Jun 26, 2020Royal Pari78
Feb 24, 2018Royal Pari78
Oct 19, 2017All Boys78
Jul 26, 2017All Boys78
Jan 11, 2016All Boys78
Jul 25, 2014San Martín de San Juan78
Jun 19, 2014CA Huracán78
Feb 25, 2014CA Huracán78
Oct 21, 2013CA Huracán78
May 6, 2011Defensa y Justicia78
May 4, 2010Defensa y Justicia80
May 4, 2010Defensa y Justicia80

Libertad Gran Mamoré Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Mauro MilanoMauro MilanoAM(PTC),F(PT)4178
Darwin RiosDarwin RiosF(C)3378
13
Marco VacaMarco VacaGK3577
53
Mario BarberyMario BarberyHV(P),DM(PC),TV,AM(PTC)2278
5
Grovert CarrilloGrovert CarrilloHV,DM,TV(C)2875
17
José HerreraJosé HerreraF(C)2370
Henrry TorrezHenrry TorrezAM(PT),F(PTC)3065
Markerlo TellezMarkerlo TellezAM,F(PT)2263
4
Dieguito RodríguezDieguito RodríguezHV,DM,TV(T)2173
6
Kevin MerubiaKevin MerubiaHV(C)2565
8
Amir BejaranoAmir BejaranoTV(C)2867
10
Frank OniFrank OniTV,AM(C)3573
12
Rodrigo PaniaguaRodrigo PaniaguaGK2860
15
Juan JustinianoJuan JustinianoTV(C)2263
17
Jorge VargasJorge VargasHV,DM,TV(T)2870
20
Denilso FernándezDenilso FernándezTV,AM(PT)2270
22
Sergio ZabalaSergio ZabalaHV,DM,TV(P)2773
27
Yonathan TaborgaYonathan TaborgaF(C)2970
28
Francescoly BejaranoFrancescoly BejaranoF(C)3065
30
Juan Pablo GómezJuan Pablo GómezDM,TV(C)3273