12
Rodrigo PANIAGUA

Full Name: Rodrigo Paniagua Garron

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 60

Tuổi: 28 (Sep 17, 1996)

Quốc gia: Bolivia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Libertad Gran Mamoré

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Libertad Gran Mamoré Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Mauro MilanoMauro MilanoAM(PTC),F(PT)4178
Darwin RiosDarwin RiosF(C)3378
13
Marco VacaMarco VacaGK3477
18
Rodrigo OrihuelaRodrigo OrihuelaTV(C)2166
53
Mario BarberyMario BarberyHV(P),DM(PC),TV,AM(PTC)2278
5
Grovert CarrilloGrovert CarrilloHV,DM,TV(C)2875
12
Daniel SandyDaniel SandyGK2367
17
José HerreraJosé HerreraF(C)2370
Henrry TorrezHenrry TorrezAM(PT),F(PTC)3065
Markerlo TellezMarkerlo TellezAM,F(PT)2263
4
Dieguito RodríguezDieguito RodríguezHV,DM,TV(T)2173
6
Kevin MerubiaKevin MerubiaHV(C)2565
8
Amir BejaranoAmir BejaranoTV(C)2867
10
Frank OniFrank OniTV,AM(C)3573
12
Rodrigo PaniaguaRodrigo PaniaguaGK2860
15
Juan JustinianoJuan JustinianoTV(C)2163
17
Jorge VargasJorge VargasHV,DM,TV(T)2770
20
Denilso FernándezDenilso FernándezTV,AM(PT)2270
22
Sergio ZabalaSergio ZabalaHV,DM,TV(P)2773
27
Yonathan TaborgaYonathan TaborgaF(C)2870
28
Francescoly BejaranoFrancescoly BejaranoF(C)3065
30
Juan Pablo GómezJuan Pablo GómezDM,TV(C)3273
32
Miguel MendozaMiguel MendozaF(C)2673