Full Name: Hamza Bencherif
Tên áo: BENCHERIF
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 37 (Feb 9, 1988)
Quốc gia: Algeria
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 22, 2022 | Guiseley AFC | 69 |
Jun 22, 2022 | Guiseley AFC | 69 |
Jan 29, 2021 | Guiseley AFC | 69 |
Mar 12, 2019 | York City | 69 |
Jan 10, 2019 | York City | 70 |
Oct 16, 2018 | Wrexham | 70 |
Jun 2, 2018 | Wrexham | 70 |
Jun 1, 2018 | Wrexham | 70 |
Nov 22, 2017 | Wrexham đang được đem cho mượn: York City | 70 |
Aug 30, 2017 | York City | 70 |
Jun 2, 2017 | Wrexham | 70 |
Jun 1, 2017 | Wrexham | 70 |
Feb 8, 2017 | Wrexham đang được đem cho mượn: York City | 70 |
Jun 15, 2016 | Wrexham | 70 |
Oct 20, 2015 | FC Halifax Town | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Liam Ridehalgh | HV(TC) | 33 | 73 | ||
![]() | Andrai Jones | HV(PC),DM(C) | 33 | 70 | ||
![]() | Adriano Moke | TV,AM(PTC) | 35 | 69 | ||
![]() | Nicky Walker | TV,AM(TC) | 30 | 65 | ||
![]() | Courtney Meppen-Walter | HV(C) | 30 | 65 | ||
![]() | Jake Lawlor | HV,DM,TV(C) | 33 | 68 | ||
![]() | Joe Cracknell | GK | 30 | 68 | ||
![]() | Zak Dearnley | AM,F(PT) | 26 | 69 | ||
![]() | Jack Dyche | HV,DM,TV(T) | 27 | 65 | ||
![]() | Will Longbottom | F(PTC) | 26 | 66 | ||
![]() | Jake Wright | F(C) | 28 | 70 | ||
![]() | Jameel Ible | HV(C) | 31 | 63 | ||
![]() | Joe Ackroyd | DM,TV(C) | 22 | 67 |