Full Name: Aurélien Bayard Chedjou Fongang

Tên áo: CHEDJOU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 39 (Jun 20, 1985)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Composure
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh
Truy cản
Flair
Cần cù
Phạt góc
Điều khiển

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 2, 2021Adana Demirspor78
May 2, 2021Adana Demirspor78
Mar 9, 2021Adana Demirspor83
Oct 6, 2020Adana Demirspor83
Nov 29, 2019Amiens SC83
Sep 3, 2019Amiens SC83
Jun 2, 2019Istanbul Başakşehir83
Jun 1, 2019Istanbul Başakşehir83
Feb 12, 2019Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Bursaspor83
Nov 6, 2018Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Bursaspor85
Oct 15, 2018Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Bursaspor85
Apr 4, 2018Istanbul Başakşehir85
Jun 12, 2017Istanbul Başakşehir88
Apr 30, 2017Galatasaray SK88
Apr 26, 2017Galatasaray SK89

Adana Demirspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Andreaw GravillonAndreaw GravillonHV(PC)2784
39
Vedat KarakusVedat KarakusGK2773
22
Aksel AktasAksel AktasDM,TV,AM(C)2573
10
Nabil AliouiNabil AliouiAM,F(TC)2683
28
Salih KavrazliSalih KavrazliAM(PT),F(PTC)2270
80
Ali Yavuz KolAli Yavuz KolAM(PT),F(PTC)2475
16
Izzet CelikIzzet CelikTV,AM(C)2073
8
Tayfun AydoganTayfun AydoganTV(C),AM(PTC)2877
11
Yusuf BarasiYusuf BarasiAM(PT),F(PTC)2178
99
Arda KurtulanArda KurtulanHV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC)2275
17
Abat AymbetovAbat AymbetovF(C)2980
58
António MaestroAntónio MaestroDM,TV(C)2178
15
Jovan ManevJovan ManevHV(PC)2478
23
Abdulsamet BurakAbdulsamet BurakHV(TC),DM(C)2875
21
Bünyamin BalatBünyamin BalatAM,F(PC)2873
29
Florent ShehuFlorent ShehuAM(PTC),F(PT)2265
25
Murat EserMurat EserGK1965
27
Deniz DönmezerDeniz DönmezerGK1673
Aslan AtayAslan AtayHV(C)2067
24
Burhan ErsoyBurhan ErsoyHV,DM(C)2165
93
Breyton FougeuBreyton FougeuF(C)2167
60
Ozan DemirbagOzan DemirbagAM(PT),F(PTC)1767
87
Osman KaynakOsman KaynakAM,F(PT)1865
55
Tolga KalenderTolga KalenderHV(C)2373
73
Samet Akif DuyurSamet Akif DuyurHV,DM,TV,AM(T)1565
91
Kadir KarayigitKadir KarayigitHV,DM,TV(P)1965
30
Yücel GürolYücel GürolHV,DM,TV(T)1965
90
Ahmet YilmazAhmet YilmazAM(PTC)1865