Full Name: Mkhanyiseli Siwahla
Tên áo: SIWAHLA
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Sep 3, 1988)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 165
Weight (Kg): 57
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 12, 2014 | Mpumalanga Black Aces | 75 |
Dec 12, 2014 | Mpumalanga Black Aces | 75 |
Nov 3, 2013 | Mpumalanga Black Aces | 75 |
Sep 23, 2013 | Mpumalanga Black Aces | 75 |
Sep 7, 2012 | Bloemfontein Celtic | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Tsietsi Mahoa | HV(T) | 42 | 78 | ||
6 | Enrico Adolph | HV(TC) | 32 | 74 | ||
27 | Thomas Madimba | HV(C) | 38 | 75 |