Full Name: Alberto Galuppo
Tên áo: GALUPPO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Aug 19, 1985)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 9, 2019 | Lentigione Calcio | 76 |
Feb 9, 2019 | Lentigione Calcio | 76 |
Oct 30, 2017 | Lentigione Calcio | 77 |
Aug 2, 2015 | AS Gubbio 1910 | 77 |
May 11, 2015 | AS Gubbio 1910 | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cristian Altinier | F(C) | 41 | 78 | |||
Pierangelo Tarantino | DM,TV(C) | 33 | 75 | |||
15 | Lorenzo Remedi | TV(PTC) | 32 | 79 | ||
Lorenzo Staiti | TV(C),AM(PTC) | 37 | 75 | |||
20 | Minel Sabotic | HV,DM(P) | 30 | 77 | ||
Gianvincenzo Martino | TV,AM(C) | 27 | 71 | |||
Alessandro Muro | TV(C) | 22 | 65 | |||
1 | GK | 19 | 63 | |||
25 | Diego Turri | HV(PC) | 18 | 60 |