Full Name: Minel Sabotic
Tên áo: SABOTIC
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Jan 20, 1994)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 13, 2024 | Lentigione Calcio | 77 |
Mar 27, 2023 | Lentigione Calcio | 77 |
Aug 14, 2022 | Carrarese 1908 | 77 |
Feb 20, 2022 | Carrarese 1908 | 77 |
Sep 13, 2021 | US Pistoiese | 77 |
Nov 23, 2019 | Carpi | 77 |
Dec 19, 2018 | UC AlbinoLeffe | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Cristian Altinier | F(C) | 42 | 78 | ||
![]() | Lorenzo Staiti | TV(C),AM(PTC) | 38 | 75 | ||
![]() | Gianvincenzo Martino | TV,AM(C) | 28 | 71 | ||
25 | ![]() | Diego Turri | HV(PC) | 19 | 60 | |
1 | ![]() | GK | 19 | 70 | ||
3 | ![]() | Alessandro Gobbo | HV(TC) | 21 | 65 |