Full Name: Gianvincenzo Martino
Tên áo: MARTINO
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 28 (Jan 11, 1997)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Lentigione Calcio
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 15, 2020 | Lentigione Calcio | 71 |
Jan 16, 2020 | ASD Calcio Zola Predosa | 71 |
Jan 20, 2019 | ASD Calcio Zola Predosa | 70 |
Apr 25, 2018 | ASD Manfredonia | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Cristian Altinier | F(C) | 42 | 78 | ||
![]() | Lorenzo Staiti | TV(C),AM(PTC) | 38 | 75 | ||
![]() | Gianvincenzo Martino | TV,AM(C) | 28 | 71 | ||
25 | ![]() | Diego Turri | HV(PC) | 19 | 60 | |
1 | ![]() | GK | 19 | 70 | ||
3 | ![]() | Alessandro Gobbo | HV(TC) | 21 | 65 |