Full Name: Antonio Stentardo
Tên áo: STENTARDO
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Jun 8, 1984)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 22, 2016 | FC Treviso | 73 |
Apr 22, 2016 | FC Treviso | 73 |
May 26, 2015 | FC Treviso | 73 |
Mar 18, 2014 | US Triestina | 73 |
Oct 28, 2013 | US Triestina | 73 |
Oct 19, 2013 | SS Juve Stabia | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Andrea Boron | HV,DM(T) | 31 | 75 | ||
![]() | Edoardo Sbampato | HV(C) | 27 | 75 | ||
28 | ![]() | Tommaso Farabegoli | HV(C) | 25 | 72 | |
![]() | Andrea Bondioli | HV(C) | 28 | 72 | ||
![]() | Filippo Artioli | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 27 | 67 | ||
1 | ![]() | Pablo Mangiaracina | GK | 18 | 65 | |
90 | ![]() | AM,F(PC) | 20 | 65 | ||
6 | ![]() | Joel Aubin Vidékon | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 67 |