Full Name: Andrea Bovo
Tên áo: BOVO
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (May 14, 1986)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2022 | ASD Nocerina | 73 |
Mar 29, 2022 | ASD Nocerina | 73 |
Oct 4, 2021 | ASD Nocerina | 73 |
Jul 26, 2021 | SS Juve Stabia | 73 |
May 30, 2021 | SS Juve Stabia | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Agostino Garofalo | HV,DM,TV(T) | 39 | 77 | ||
10 | Giuseppe Caccavallo | AM(PTC),F(PT) | 37 | 75 | ||
3 | Alessio Petti | HV(T) | 33 | 75 | ||
5 | Francesco Uliano | DM,TV,AM(C) | 34 | 77 | ||
Sante Giacinti | DM,TV(C) | 31 | 72 | |||
16 | Paride Pinna | HV(PC) | 31 | 75 | ||
19 | Daniele Magliocca | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 60 | ||
6 | Pierfrancesco Vecchione | DM,TV(C) | 24 | 67 |