Full Name: Danilo Tomić
Tên áo: TOMIĆ
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Jun 23, 1986)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 75
CLB: FK Lovćen
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 11, 2022 | FK Lovćen | 73 |
Jan 9, 2019 | OFK Petrovac | 73 |
Sep 29, 2017 | OFK Grbalj | 73 |
Jul 17, 2017 | FK Bokelj | 73 |
Jul 9, 2016 | FK Bokelj | 74 |
Jul 8, 2015 | FK Lovćen | 74 |
Oct 15, 2014 | OFK Petrovac | 74 |
Jul 17, 2014 | FK Mornar | 74 |
Oct 14, 2013 | FK Mornar | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Danilo Tomić | TV(C) | 38 | 73 | |
![]() | Jovan Perović | GK | 35 | 73 | ||
![]() | Milos Pejakovic | TV(C) | 29 | 73 | ||
![]() | Ivan Pejaković | AM(PTC),F(PT) | 32 | 73 |