Full Name: Salif Dianda
Tên áo: DIANDA
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Dec 17, 1987)
Quốc gia: Burkina Faso
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 9, 2018 | Correggese Calcio 1948 | 78 |
Apr 9, 2018 | Correggese Calcio 1948 | 78 |
Aug 17, 2017 | Correggese Calcio 1948 | 78 |
Oct 1, 2016 | AS Martina Franca | 78 |
Jan 16, 2016 | AS Martina Franca | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Daniele Simoncelli | AM,F(PT) | 34 | 77 | |||
Abel Gigli | HV(C) | 33 | 77 | |||
Luca Benedetti | HV(C) | 31 | 71 | |||
Nicolò Pozzebon | AM,F(PTC) | 26 | 75 |