Full Name: Stelios ACHILLEOS
Tên áo: ACHILLEOS
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 44 (Dec 13, 1980)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2010 | Digenis Akritas Morphou | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Panagiotis Panagiotou | HV(PC) | 36 | 76 | ||
![]() | Michalis Iliadis | GK | 29 | 74 | ||
![]() | Ntumba Massanka | F(C) | 28 | 70 | ||
32 | ![]() | Markos Stylianidis | F(PTC) | 26 | 65 | |
19 | ![]() | Andreas Ilia | F(C) | 27 | 74 | |
![]() | Solomon King Kanform | AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
25 | ![]() | Mateja Bajunovic | TV(C) | 23 | 65 | |
78 | ![]() | Stefanos Kittos | GK | 23 | 71 | |
![]() | Junior Romaric | F(C) | 24 | 67 | ||
25 | ![]() | Victor Godwin | DM,TV(C) | 21 | 64 |