Full Name: Martín Gerardo Morel
Tên áo: MOREL
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 44 (Nov 5, 1980)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 20, 2017 | Sportivo Las Parejas | 82 |
Oct 20, 2017 | Sportivo Las Parejas | 82 |
Feb 13, 2016 | Club Fénix | 82 |
Jan 15, 2016 | Sportivo Las Parejas | 82 |
Jun 23, 2015 | Cúcuta Deportivo | 82 |
May 1, 2015 | Atlético Tucumán | 82 |
Nov 14, 2014 | Cúcuta Deportivo | 82 |
Aug 4, 2013 | Atlético Tucumán | 82 |
Jul 30, 2013 | Atlético Tucumán | 84 |
Apr 5, 2012 | All Boys | 84 |
Feb 3, 2012 | Universitario de Deportes đang được đem cho mượn: All Boys | 84 |
Feb 3, 2012 | Universitario de Deportes đang được đem cho mượn: All Boys | 85 |
Aug 17, 2010 | Deportivo Cali đang được đem cho mượn: Deportivo Cali | 85 |
Aug 17, 2010 | Deportivo Cali đang được đem cho mượn: Deportivo Cali | 85 |
Mar 3, 2010 | CA Tigre đang được đem cho mượn: Deportivo Cali | 86 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Marcos Pérez | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
![]() | Ignacio González | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
![]() | Alan Vester | HV(C) | 39 | 76 | ||
![]() | Emanuel Alarcón | GK | 32 | 72 | ||
![]() | Nicolás Herranz | HV(PC),DM(P) | 30 | 75 | ||
![]() | Alejo Blanco | AM(PTC) | 26 | 73 | ||
![]() | Facundo Britos | TV(C) | 28 | 70 | ||
5 | ![]() | Lucas Núñez | HV,DM,TV(C) | 23 | 77 | |
![]() | Diego González | GK | 22 | 70 |