Full Name: Nicolás José Herranz
Tên áo: HERRANZ
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Jun 17, 1994)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 77
CLB: Guillermo Brown
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 5, 2024 | Guillermo Brown | 75 |
May 21, 2024 | Brown de Adrogué | 75 |
Feb 17, 2023 | Brown de Adrogué | 75 |
Sep 13, 2021 | Guillermo Brown | 75 |
May 18, 2020 | San Martín de San Juan | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Martín Rolle | AM(PTC) | 39 | 78 | |||
Mauro Fernández | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | |||
Marcos Pinto | HV,DM(T) | 30 | 76 | |||
21 | Esteban González | HV,DM,TV,AM(P) | 33 | 76 | ||
Renso Pérez | HV,DM,TV,AM(P) | 36 | 78 | |||
Nicolás Herranz | HV(PC),DM(P) | 30 | 75 | |||
Braian Álvarez | TV,AM(PT) | 27 | 75 | |||
Nicolás Bazzana | HV(C) | 28 | 78 | |||
DM,TV(C) | 26 | 70 | ||||
Maximiliano Luayza | AM(C) | 22 | 73 | |||
35 | Matías Soria | GK | 22 | 65 | ||
F(C) | 21 | 73 | ||||
HV,DM,TV(C) | 22 | 65 |