Full Name: Christos SIAILIS
Tên áo: SIAILIS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 45 (Oct 30, 1979)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 13, 2012 | Anagennisi Deryneia | 78 |
Mar 13, 2012 | Anagennisi Deryneia | 78 |
Jan 7, 2010 | Ethnikos Achna | 78 |
Jan 7, 2010 | Ethnikos Achna | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | ![]() | Michael Felgate | HV(TC),DM(T) | 33 | 73 | |
1 | ![]() | Christos Mastrou | GK | 37 | 78 | |
5 | ![]() | Nikos Fotiou | HV,DM,TV(P) | 35 | 76 | |
23 | ![]() | Abraham Majok | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | |
13 | ![]() | GK | 20 | 68 | ||
14 | ![]() | HV(T),DM,TV(TC) | 19 | 64 |