Full Name: Antonio Arandes Calvo

Tên áo: CALVO

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 37 (Mar 28, 1987)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 1, 2021PAE Veria75
Aug 1, 2021PAE Veria75
Jul 27, 2021PAE Veria83
Apr 25, 2018PAE Veria83
Oct 22, 2016PAE Veria83
Jul 13, 2016PAE Veria85
Aug 24, 2014Anorthosis Famagusta85
Feb 16, 2014Anorthosis Famagusta85
Jan 22, 2014Anorthosis Famagusta85
May 31, 2012Anorthosis Famagusta85
May 6, 2011Aris Thessaloniki85
May 6, 2011Aris Thessaloniki đang được đem cho mượn: Parma85
May 6, 2011Aris Thessaloniki đang được đem cho mượn: Parma85
Apr 29, 2010Aris Thessaloniki đang được đem cho mượn: Parma85
Apr 29, 2010Aris Thessaloniki85

PAE Veria Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Giorgos BletsasGiorgos BletsasDM,TV(C)2975
18
Alexandros MasourasAlexandros MasourasAM(PT)2673
8
Petros OrfanidisPetros OrfanidisAM(PTC)2875
26
Asterios MouchalisAsterios MouchalisHV(PT),DM(C)2870
11
Ishmael BaidooIshmael BaidooAM(PTC)2673
21
Manolis PerdikisManolis PerdikisHV(C)2565
15
Dimitrios IoannidisDimitrios IoannidisGK2570
25
Georgios BallasGeorgios BallasAM(PT),F(PTC)2365
74
Vasilios PelkasVasilios PelkasTV(C),AM(PC)2570
33
Giannis ManolioudisGiannis ManolioudisHV(C)2167
Nikolaos BekiaridisNikolaos BekiaridisAM(PT),F(PTC)1965