Full Name: Daniel Unal
Tên áo: UNAL
Vị trí: HV(T),TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Jan 18, 1990)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T),TV(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 9, 2013 | FC Locarno | 76 |
Dec 9, 2013 | FC Locarno | 76 |
Jul 5, 2010 | FC Basel | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Martino Borghese | HV(C) | 36 | 77 | |||
Bruno Martignoni | HV(PTC) | 31 | 72 | |||
16 | Loris Ziccardi | HV(C) | 34 | 75 | ||
4 | Olindo Regazzi | HV(PTC) | 30 | 75 | ||
11 | Norman Peyretti | AM,F(PC) | 30 | 68 | ||
8 | Mirko Facchinetti | DM(C) | 31 | 76 | ||
Marco Ferrara | HV,DM(T) | 29 | 72 | |||
Ulisse Pelloni | GK | 30 | 78 | |||
93 | Antonio Felitti | HV(PT) | 31 | 76 |