Full Name: Eric Geno Sije Odhiambo-Anaclet
Tên áo: ODHIAMBO
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (May 12, 1989)
Quốc gia: Tanzania
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 21, 2018 | Brackley Town | 73 |
May 21, 2018 | Brackley Town | 73 |
Aug 9, 2015 | Brackley Town | 73 |
Jan 9, 2015 | Brackley Town | 74 |
Dec 29, 2014 | Brackley Town | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Danny Lewis | GK | 41 | 67 | ||
6 | Gareth Dean | HV(C) | 34 | 65 | ||
12 | James Armson | TV,AM(C) | 34 | 67 | ||
9 | Danny Newton | F(C) | 33 | 70 | ||
18 | Tommy O'Sullivan | TV(C) | 29 | 67 | ||
3 | Riccardo Calder | HV,DM,TV,AM(PT) | 28 | 72 | ||
15 | Tyler Lyttle | HV(P) | 27 | 65 | ||
4 | Shepherd Murombedzi | AM(PTC) | 29 | 67 | ||
11 | Dan Turner | F(C) | 25 | 65 | ||
2 | George Carline | TV(C) | 31 | 65 | ||
14 | Morgan Roberts | AM(PTC) | 23 | 70 | ||
8 | Alfie Bates | TV(C) | 22 | 73 | ||
5 | Alex Gudger | HV(TC) | 31 | 68 | ||
17 | Liam Cross | TV(C) | 21 | 60 |