Full Name: Robbie Matthews
Tên áo: MATTHEWS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 42 (Mar 2, 1982)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 7, 2017 | Salisbury FC | 67 |
Sep 7, 2017 | Salisbury FC | 67 |
Dec 11, 2016 | Salisbury FC | 67 |
Nov 13, 2015 | Salisbury FC | 67 |
Oct 1, 2014 | Basingstoke Town | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abdulai Baggie | AM,F(PT) | 32 | 67 | |||
Dan Fitchett | F(C) | 33 | 66 | |||
Josh Wakefield | TV,AM(C) | 30 | 65 | |||
Mark Smith | GK | 28 | 68 | |||
Harry Williams | AM(C) | 28 | 64 | |||
Bouwe Bosma | HV(PC),DM(C) | 27 | 65 | |||
Brandon Goodship | AM(PT),F(PTC) | 29 | 65 | |||
Sam Perry | TV(C) | 22 | 67 | |||
Tom Bragg | HV(C) | 21 | 65 |