Full Name: Fabian Montabell
Tên áo: MONTABELL
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 39 (Feb 13, 1985)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2014 | Sportfreunde Lotte | 74 |
Apr 20, 2014 | Sportfreunde Lotte | 74 |
Nov 8, 2013 | Sportfreunde Lotte | 74 |
Sep 1, 2012 | Rot-Weiß Erfurt | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Addy-Waku Menga | AM,F(C) | 40 | 77 | ||
28 | Sergio Gucciardo | TV(C),AM(PTC) | 25 | 67 | ||
24 | Michael Luyambula | GK | 24 | 70 | ||
12 | Laurenz Beckemeyer | GK | 24 | 70 | ||
4 | Philip Fontein | TV,AM(C) | 30 | 67 |