Full Name: Pavel Hasek
Tên áo: HASEK
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 40 (Jun 27, 1983)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 61
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 12, 2019 | SK Zápy | 76 |
Jan 12, 2019 | SK Zápy | 76 |
Oct 14, 2016 | Viktoria Žižkov | 76 |
Oct 10, 2016 | Viktoria Žižkov | 78 |
Apr 4, 2016 | Bohemians 1905 | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Tomáš Docekal | F(C) | 34 | 73 | ||
14 | Josef Eliás | TV(PTC) | 30 | 73 | ||
27 | Karel Hrubeš | GK | 31 | 78 | ||
2 | Patrik Ruzek | HV(C) | 27 | 70 | ||
12 | Philipp Tvaroh | HV,DM(P) | 25 | 69 | ||
5 | Daniel Stropek | HV(C) | 26 | 73 |