Full Name: Emil Dyre Nielsen
Tên áo: DYRE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 40 (Feb 9, 1984)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Michael Falkesgaard | GK | 33 | 78 | ||
27 | Nicolaj Thomsen | TV,AM(PTC) | 30 | 77 | ||
30 | Emmanuel Ogude | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
26 | Viktor Anker | GK | 26 | 70 | ||
1 | Aris Vaporakis | GK | 29 | 72 | ||
20 | Andreas Heimer | TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
Carl Bilde | HV,DM(PT) | 18 | 60 | |||
4 | Abdullah Iqbal | HV(TC),DM(C) | 21 | 73 |