Full Name: Gaston Mendy
Tên áo: MENDY
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 79
Tuổi: 38 (Nov 22, 1985)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2021 | Dunărea Călărași | 79 |
Oct 5, 2021 | Dunărea Călărași | 79 |
Mar 16, 2018 | Dunărea Călărași | 79 |
Dec 1, 2017 | ASA Târgu Mureş | 79 |
Aug 2, 2017 | ASA Târgu Mureş | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | AM(PT) | 32 | 78 | |||
Baudouin Kanda | F(C) | 31 | 77 | |||
10 | Valentin Andrei | TV(PTC) | 34 | 76 | ||
Reinaldo Radu | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | |||
21 | Aleksandar Stefanov | AM,F(PTC) | 23 | 67 | ||
Gabriel Toma | AM(PT),F(PTC) | 23 | 71 |