Full Name: Marko Stanković
Tên áo: STANKOVIĆ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Feb 17, 1986)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2021 | Hyderabad FC | 78 |
Apr 21, 2021 | Hyderabad FC | 78 |
Oct 24, 2019 | Hyderabad FC | 78 |
Oct 1, 2019 | Hyderabad FC đang được đem cho mượn: Pune City | 78 |
Feb 16, 2018 | Pune City | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | João Victor | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
25 | Laxmikant Kattimani | GK | 34 | 66 | ||
2 | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 70 | |||
1 | Gurmeet Singh | GK | 24 | 72 | ||
13 | Biaka Jongte | GK | 21 | 65 | ||
4 | Chinglensana Singh | HV(C) | 27 | 75 | ||
29 | Nim Dorjee Tamang | HV(PC),DM(P) | 28 | 67 | ||
10 | Mohammed Yasir | TV(PT),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
18 | Hitesh Sharma | DM,TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
14 | Sahil Tavora | DM(C),TV(TC) | 28 | 70 | ||
12 | Aaren D'Silva | F(C) | 26 | 65 | ||
27 | Nikhil Poojary | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 75 | ||
77 | Abdul Rabeeh | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 67 | ||
24 | Rohit Danu | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 |