Full Name: Maximiliano Alberto Badell
Tên áo: BADELL
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Aug 29, 1988)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 166
Weight (Kg): 63
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 13, 2024 | Defensores de Cambaceres | 76 |
Feb 22, 2021 | Villa San Carlos | 76 |
Jun 2, 2020 | Gimnasia de Concepción | 76 |
Jul 10, 2018 | Talleres de RE | 76 |
Jul 5, 2018 | CA San Telmo | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Maximiliano Badell | AM(PTC) | 36 | 76 | |||
Ignacio Lachalde | TV,AM(PT) | 30 | 67 | |||
Patricio Monti | HV,DM,TV(C) | 26 | 73 |