Carles PUYOL

Full Name: Carles Puyol I Saforcada

Tên áo: PUYOL

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 92

Tuổi: 47 (Apr 13, 1978)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Lãnh đạo
Cần cù
Quyết liệt
Sức mạnh
Truy cản
Aerial Ability
Chọn vị trí
Marking
Long Throws

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2014Barcelona92
Feb 4, 2014Barcelona92
Jul 29, 2013Barcelona94
Jul 18, 2013Barcelona95
Jun 12, 2013Barcelona95
Mar 18, 2013Barcelona95
Feb 1, 2013Barcelona95
Jan 25, 2013Barcelona96
Jan 6, 2013Barcelona96
Oct 5, 2012Barcelona96
Oct 3, 2012Barcelona96
Apr 8, 2012Barcelona96

Barcelona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Robert LewandowskiRobert LewandowskiF(C)3695
25
Wojciech SzczęsnyWojciech SzczęsnyGK3590
1
Marc-André Ter StegenMarc-André Ter StegenGK3294
5
Iñigo MartínezIñigo MartínezHV(C)3390
15
Andreas ChristensenAndreas ChristensenHV,DM(C)2991
20
Dani OlmoDani OlmoTV(C),AM(PTC)2692
21
Frenkie de JongFrenkie de JongDM,TV(C)2793
11
Belloli RaphinhaBelloli RaphinhaAM(PTC),F(PT)2893
7
Ferrán TorresFerrán TorresAM(PT),F(PTC)2590
4
Ronald AraújoRonald AraújoHV(PC)2693
23
Jules KoundéJules KoundéHV(PC),DM(P)2692
24
Eric GarcíaEric GarcíaHV(PC),DM(C)2488
13
Iñaki PeñaIñaki PeñaGK2687
10
Ansu FatiAnsu FatiAM,F(TC)2288
8
Gonzalez PedriGonzalez PedriTV,AM(TC)2292
18
Pau VíctorPau VíctorAM(PT),F(PTC)2382
3
Alejandro BaldeAlejandro BaldeHV,DM,TV(T)2190
6
Pablo GaviPablo GaviTV(C),AM(TC)2091
14
Pablo TorrePablo TorreTV(C),AM(PTC)2283
26
Ander AstralagaAnder AstralagaGK2177
17
Marc CasadóMarc CasadóDM,TV(C)2187
19
Lamine YamalLamine YamalAM,F(PT)1792
32
Héctor FortHéctor FortHV,DM,TV(PT)1882
36
Sergi DomínguezSergi DomínguezHV(PC)2078
16
Fermín LópezFermín LópezTV(C),AM(PTC)2188
35
Gerard MartinGerard MartinHV(TC),DM(T)2380
28
Marc BernalMarc BernalDM,TV(C)1780
2
Pau CubarsíPau CubarsíHV(C)1889