Full Name: Mindaugas Gardzijauskas
Tên áo: GARDZIJAUSKAS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 45 (Sep 28, 1978)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2020 | FK Ekranas | 80 |
Jun 17, 2020 | FK Ekranas | 80 |
Aug 19, 2009 | FK Kruoja | 80 |
Aug 19, 2009 | FK Sūduva | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Edgaras Baranauskas | DM(C) | 31 | 76 | |||
7 | Lukas Narbutas | TV,AM(P) | 29 | 74 | ||
Edvardas Tamulevičius | AM(C),F(PTC) | 30 | 73 | |||
Svajūnas Čyžas | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 |