Full Name: Maksims Rafalskis
Tên áo: RAFALSKIS
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (May 14, 1984)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 9, 2017 | FK Jelgava | 78 |
May 9, 2017 | FK Jelgava | 78 |
Dec 8, 2016 | Wigry Suwałki | 78 |
Sep 2, 2014 | Wigry Suwałki | 78 |
May 1, 2014 | FC Jūrmala | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Glebs Kluskins | TV(PTC) | 31 | 76 | ||
26 | Vadym Mashchenko | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
31 | Valters Purs | HV(C) | 18 | 67 | ||
24 | Kevins Cesnieks | DM,TV(C) | 19 | 67 |