Full Name: Massimo Perna
Tên áo: PERNA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 44 (Jan 11, 1980)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2019 | Terracina Calcio 1925 | 72 |
Jan 29, 2019 | Terracina Calcio 1925 | 72 |
Apr 9, 2018 | Terracina Calcio 1925 | 72 |
May 25, 2015 | US Arzanese | 72 |
Sep 9, 2014 | US Arzanese | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Massimiliano Carlini | AM(PT),F(PTC) | 37 | 78 | ||
11 | Davis Curiale | F(C) | 36 | 75 | ||
Giordano Fioretti | F(C) | 38 | 77 | |||
Carmine Marinaro | TV,AM(C) | 30 | 76 | |||
Andriy Yakovlev | AM(PT) | 35 | 73 | |||
Nelson Atiagli | HV,DM,TV(T) | 28 | 70 | |||
Gianmarco Stefanelli | GK | 26 | 60 |