Full Name: Ymer Xhaferi
Tên áo: XHAFERI
Vị trí: TV(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 38 (Nov 6, 1985)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(T)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 25, 2016 | PK-35 Vantaa | 74 |
May 25, 2016 | PK-35 Vantaa | 74 |
Jan 25, 2016 | PK-35 Vantaa | 73 |
Sep 7, 2014 | PK-35 Vantaa | 72 |
Jul 25, 2014 | PK-35 Vantaa | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Xhevdet Gela | TV(PC),AM(C) | 34 | 77 | |||
6 | Patrick Aaltonen | HV,DM,TV(P) | 30 | 75 | ||
77 | Youness Rahimi | F(C) | 29 | 75 | ||
9 | Eero Markkanen | F(C) | 32 | 77 | ||
3 | Pauli Kuusijärvi | HV(C) | 38 | 76 | ||
58 | Ville Salmikivi | F(C) | 31 | 73 | ||
70 | Miguel Medina | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | ||
27 | Luis Rodríguez | HV(C) | 29 | 77 | ||
1 | Rafael Zbinden | GK | 29 | 72 | ||
19 | Viljami Isotalo | HV(C) | 25 | 70 | ||
Erikson Carlos | F(C) | 29 | 73 | |||
1 | Felix Ferahyan | GK | 35 | 72 | ||
Samba Sillah | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 73 |