Full Name: Tore Andreas Gundersen
Tên áo: GUNDERSEN
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 38 (Feb 4, 1986)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 11, 2014 | Ullensaker/Kisa IL | 79 |
Aug 11, 2014 | Ullensaker/Kisa IL | 79 |
Jul 24, 2009 | Dynamo Dresden | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abdisalam Ibrahim | DM,TV,AM(C) | 32 | 76 | |||
8 | Mathias Blårud | TV(C) | 28 | 79 | ||
4 | Sverre Bjorkkjaer | HV(PTC) | 27 | 76 | ||
9 | Simen Hammershaug | F(C) | 23 | 68 | ||
23 | Andreas Rosendal Nyhagen | HV,DM(T) | 25 | 65 | ||
20 | Jarmund Öyen Kvernstuen | AM,F(C) | 23 | 63 | ||
3 | Davod Arzani | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
Martin Bergum | DM,TV(C) | 22 | 68 |