Full Name: Ragnar Sigurðsson
Tên áo: SIGURDSSON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 37 (Jun 19, 1986)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2021 | Fylkir | 80 |
Oct 5, 2021 | Fylkir | 80 |
Oct 4, 2021 | Fylkir | 85 |
Jan 19, 2021 | Rukh Lviv | 85 |
Oct 28, 2020 | FC København | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ásgeir Ásgeirsson | DM,TV(C) | 37 | 73 | ||
2 | Ásgeir Eythórsson | HV,DM,TV(C) | 30 | 73 |