Erik SUNDIN

Full Name: Erik SUNDIN

Tên áo: SUNDIN

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 46 (Mar 1, 1979)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 23, 2013Hammarby IF82
Jul 23, 2013Hammarby IF82
Aug 28, 2012Hammarby IF83
Jun 15, 2012Helsingborgs IF83
Aug 12, 2011Helsingborgs IF83
Jul 27, 2009Helsingborgs IF83

Hammarby IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Nahir BesaraNahir BesaraDM,TV,AM(C)3482
1
Warner HahnWarner HahnGK3280
5
Tesfaldet TekieTesfaldet TekieDM,TV(C)2780
6
Pavle VagicPavle VagicHV,DM,TV(C)2581
30
Shaquille PinasShaquille PinasHV(TC)2782
21
Simon StrandSimon StrandHV,DM,TV(PT)3177
11
Oscar Johansson SchellhasOscar Johansson SchellhasTV(C),AM(PTC)3080
14
Dennis CollanderDennis CollanderDM,TV(C)2374
26
Frederik WintherFrederik WintherHV(C)2478
Paulos AbrahamPaulos AbrahamAM(PT),F(PTC)2278
17
Ibrahima FofanaIbrahima FofanaHV,DM,TV(C)2276
Sebastian TounektiSebastian TounektiAM,F(PT)2277
18
Montader MadjedMontader MadjedAM(PTC)2075
Abdelrahman BoudahAbdelrahman BoudahAM(T),F(TC)2577
9
Jusef ErabiJusef ErabiF(C)2182
4
Victor ErikssonVictor ErikssonHV(C)2481
22
Markus KarlssonMarkus KarlssonHV(P),DM,TV(PC)2180
2
Hampus SkoglundHampus SkoglundHV,DM,TV(P)2180
Adrian LahdoAdrian LahdoTV(C)1764
Felix JakobssonFelix JakobssonGK2573
Elohim KaboréElohim KaboréAM(PT),F(PTC)1865
Björn HedlöfBjörn HedlöfTV,AM(C)1665
Bernard AcheampongBernard AcheampongAM(PT),F(PTC)1863