Full Name: Alessio Cerci

Tên áo: CERCI

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 37 (Jul 23, 1987)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Đá phạt
Dốc bóng
Tốc độ
Phạt góc
Flair
Sáng tạo
Sút xa
Dứt điểm
Rê bóng

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 2, 2021SS Arezzo78
Nov 2, 2021SS Arezzo78
Oct 22, 2020SS Arezzo78
Oct 19, 2020SS Arezzo82
Sep 22, 2020US Salernitana82

SS Arezzo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Niccolò GucciNiccolò GucciF(C)3477
19
Marco ChiosaMarco ChiosaHV(TC),DM(C)3179
4
Dario del FabroDario del FabroHV(C)2978
7
Filippo GuccioneFilippo GuccioneAM,F(PC)3275
8
Andrea SettembriniAndrea SettembriniDM(C),TV(PC)3278
9
Roberto Ogunseye
Cesena FC
F(C)2980
22
Daniele BorraDaniele BorraGK2976
15
Nicolò GigliNicolò GigliHV(C)2875
21
Camillo TavernelliCamillo TavernelliAM,F(PTC)2577
25
Lorenzo MasettiLorenzo MasettiHV(C)2375
23
Samuele RighettiSamuele RighettiHV(TC),DM,TV(T)2374
24
Luca ChiericoLuca ChiericoDM,TV(C)2373
16
Eklu Shaka Mawuli
FC Südtirol
DM,TV(C)2674
20
Salvatore SantoroSalvatore SantoroDM(C),TV(TC)2576
1
Luca TrombiniLuca TrombiniGK2376
17
Mirko LazzariniMirko LazzariniHV,DM(P),TV(PC)2472
3
Samuele ZonaSamuele ZonaHV,DM,TV(T)2265
18
Mattia DamianiMattia DamianiDM,TV(C)2173
6
Alessandro RenziAlessandro RenziTV(C)2072
27
Lorenzo CocciaLorenzo CocciaHV,DM,TV(T)2273
2
Alberto MontiniAlberto MontiniHV,DM,TV(PT)2374
10
Emiliano PattarelloEmiliano PattarelloAM(PT)2575
11
Mattia GaddiniMattia GaddiniAM,F(PT)2173
Jacopo ErminiJacopo ErminiGK1963
14
Simone FioreSimone FioreTV(C)2065