Full Name: Daniele Corvia
Tên áo: CORVIA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 40 (Nov 22, 1984)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 3, 2019 | Aprilia Calcio | 80 |
Feb 3, 2019 | Aprilia Calcio | 80 |
Jan 12, 2019 | Aprilia Calcio | 81 |
Oct 3, 2018 | ASD Fondi Calcio | 81 |
Nov 8, 2017 | ASD Fondi Calcio | 82 |
Dec 2, 2016 | Latina Calcio 1932 | 82 |
Jul 16, 2015 | Latina Calcio 1932 | 84 |
Jun 24, 2013 | Brescia Calcio | 84 |
May 3, 2013 | US Lecce đang được đem cho mượn: Brescia Calcio | 84 |
Sep 11, 2012 | US Lecce đang được đem cho mượn: Brescia Calcio | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Daniele Rosania | HV(C) | 33 | 76 | ||
![]() | Gianluca Pollace | HV(PTC) | 29 | 75 |