Gianluca CURCI

Full Name: Gianluca Curci

Tên áo: CURCI

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 40 (Jul 12, 1985)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 90

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 24, 2019Hammarby IF80
Sep 24, 2019Hammarby IF80
Sep 18, 2019Hammarby IF82
Jan 24, 2019Hammarby IF82
Jan 19, 2018AFC Eskilstuna82
May 9, 20171. FSV Mainz 0582
Jan 30, 20171. FSV Mainz 0583
Dec 22, 20161. FSV Mainz 0583
Dec 13, 20151. FSV Mainz 0585
Aug 17, 20151. FSV Mainz 0586
Jul 13, 2015AS Roma86
Jun 28, 2015AS Roma86
Dec 17, 2014AS Roma87
May 21, 2014AS Roma88
Dec 10, 2013AS Roma đang được đem cho mượn: Bologna FC88

Hammarby IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Nahir BesaraNahir BesaraDM,TV,AM(C)3482
1
Warner HahnWarner HahnGK3380
22
Jacob OrtmarkJacob OrtmarkDM,TV,AM(C)2778
5
Tesfaldet TekieTesfaldet TekieDM,TV(C)2880
6
Pavle VagicPavle VagicHV,DM,TV(C)2581
30
Shaquille PinasShaquille PinasHV(TC)2782
21
Simon StrandSimon StrandHV,DM,TV(PT)3277
11
Oscar Johansson SchellhasOscar Johansson SchellhasTV(C),AM(PTC)3080
14
Dennis CollanderDennis CollanderDM,TV(C)2374
3
Frederik WintherFrederik WintherHV(C)2478
7
Paulos AbrahamPaulos AbrahamAM(PT),F(PTC)2378
17
Ibrahima FofanaIbrahima FofanaHV,DM,TV(C)2276
18
Sebastian TounektiSebastian TounektiAM,F(PT)2377
26
Montader MadjedMontader MadjedAM(PTC)2075
23
Abdelrahman BoudahAbdelrahman BoudahAM(T),F(TC)2577
9
Jusef ErabiJusef ErabiF(C)2282
4
Victor ErikssonVictor ErikssonHV(C)2481
Frank Junior AdjeiFrank Junior AdjeiTV(C),AM,F(PC)2175
22
Markus KarlssonMarkus KarlssonHV(P),DM,TV(PC)2180
2
Hampus SkoglundHampus SkoglundHV,DM,TV(P)2180
16
Gent ElezajGent ElezajHV,DM(PT),TV(PTC)2065
15
Adrian LahdoAdrian LahdoTV(C)1764
27
Felix JakobssonFelix JakobssonGK2573
29
Elohim KaboréElohim KaboréAM(PT),F(PTC)1865
Björn HedlöfBjörn HedlöfTV,AM(C)1765
32
Bernard AcheampongBernard AcheampongAM(PT),F(PTC)1863