Full Name: Aleksandr Danishevski
Tên áo: DANISHEVSKI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 40 (Feb 23, 1984)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 26, 2013 | Belshina | 77 |
Dec 26, 2013 | Belshina | 77 |
Aug 16, 2013 | Belshina | 77 |
Aug 7, 2013 | Belshina | 76 |
May 31, 2012 | PFC Sevastopol | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Igor Tymonyuk | HV(C) | 30 | 78 | ||
3 | Audrey Zepatta | HV(C) | 25 | 74 | ||
GK | 23 | 73 | ||||
10 | Valeriy Potorocha | TV,AM(PT) | 28 | 74 | ||
29 | Maksim Samotoy | TV(C) | 22 | 67 | ||
24 | Nikita Patsenko | GK | 21 | 65 | ||
4 | Vladislav Solanovich | HV,DM(PT) | 24 | 72 | ||
19 | Nikita Sokolovskiy | HV(TC) | 22 | 72 | ||
9 | Vladislav Bolotnikov | TV(PTC) | 20 | 63 | ||
8 | Dmitriy Velisevich | DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
22 | Dmitriy Denisenko | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
Dmitriy Vashkevich | F(C) | 24 | 72 |