Full Name: Dmitriy Vashkevich
Tên áo: VASHKEVICH
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (Jan 7, 2000)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 83
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 8, 2024 | Dynamo Saint Petersburg | 72 |
May 1, 2024 | Belshina | 72 |
Dec 2, 2023 | Belshina | 72 |
Dec 1, 2023 | Belshina | 72 |
Apr 19, 2023 | Belshina đang được đem cho mượn: Torpedo Zhodino | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Rizvan Umarov | F(C) | 31 | 78 | ||
7 | Danila Yashchuk | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | ||
17 | Maksim Batov | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
4 | Anton Belov | HV(C) | 28 | 77 | ||
10 | Ivan Andreev | AM,F(PTC) | 24 | 72 | ||
88 | Ivan Tarasov | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
23 | Ivan Zirikov | GK | 26 | 70 | ||
27 | Ilya Vorobjev | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
Nikita Koldunov | TV(C) | 24 | 70 | |||
33 | Vladislav Masalskiy | HV(C) | 26 | 72 | ||
3 | Artem Malenkikh | HV(C) | 21 | 60 | ||
68 | Ivan Korshunov | AM,F(PT) | 22 | 67 | ||
52 | Kirill Fateev | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
Mikhail Chernomyrdin | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |||
22 | Dmitriy Vashkevich | F(C) | 24 | 72 | ||
Denis Osokin | HV(C) | 22 | 67 |