Christian VIERI

Full Name: Christian VIERI

Tên áo: VIERI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 51 (Jul 12, 1973)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Atalanta BC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Rui PatrícioRui PatrícioGK3788
7
Juan CuadradoJuan CuadradoHV,DM,TV,AM(P)3688
2
Rafael TolóiRafael TolóiHV(C)3488
31
Francesco RossiFrancesco RossiGK3475
77
Davide ZappacostaDavide ZappacostaHV,DM,TV(PT)3289
15
Marten de RoonMarten de RoonHV,DM,TV(C)3490
19
Berat DjimsitiBerat DjimsitiHV(C)3290
23
Sead KolasinacSead KolasinacHV(TC),DM,TV(T)3189
8
Mario PašalićMario PašalićDM,TV,AM(C)3090
11
Ademola LookmanAdemola LookmanAM,F(PTC)2791
90
Gianluca ScamaccaGianluca ScamaccaF(C)2690
5
Stefan Posch
Bologna FC
HV(PC)2788
16
Raoul BellanovaRaoul BellanovaHV,DM,TV(P)2490
93
Brandon SoppyBrandon SoppyHV,DM,TV(PT)2384
13
Lourenço ÉdersonLourenço ÉdersonDM,TV,AM(C)2591
32
Mateo ReteguiMateo ReteguiF(C)2690
3
Odilon Kossounou
Bayer Leverkusen
HV(PC)2489
29
Marco CarnesecchiMarco CarnesecchiGK2490
17
Charles de KetelaereCharles de KetelaereAM,F(C)2490
70
Daniel MaldiniDaniel MaldiniAM(PTC),F(PT)2385
22
Matteo RuggeriMatteo RuggeriHV,DM,TV(T)2289
44
Marco BrescianiniMarco BrescianiniDM,TV,AM(C)2586
24
Lazar SamardzicLazar SamardzicTV,AM(C)2388
4
Isak HienIsak HienHV(C)2690
42
Giorgio ScalviniGiorgio ScalviniHV,DM(C)2190
6
Ibrahim SulemanaIbrahim SulemanaDM,TV(C)2182
27
Marco PalestraMarco PalestraHV,DM(P),TV,AM(PT)2080
25
Federico CassaFederico CassaTV,AM(C)1973