Full Name: Plamen Nikolov
Tên áo: NIKOLOV
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 38 (Jun 12, 1985)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2020 | Litex Lovech | 79 |
Oct 10, 2020 | Litex Lovech | 79 |
Jun 10, 2020 | Litex Lovech | 80 |
Aug 10, 2019 | Litex Lovech | 81 |
Apr 10, 2019 | Litex Lovech | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Evgeni Ignatov | AM(PT),F(PTC) | 35 | 73 | ||
21 | Iliyan Kapitanov | TV,AM(P) | 31 | 75 | ||
16 | Ivan Ivanov | HV,DM,TV(T) | 34 | 76 | ||
14 | Galin Tashev | HV(TC) | 27 | 74 | ||
Mihail Minkov | HV(PC) | 31 | 72 | |||
15 | Georgi Radev | HV(C) | 29 | 70 | ||
17 | Petar Petrov | TV(C) | 25 | 70 | ||
3 | Aleksandar Angelov | HV(C) | 21 | 63 | ||
Dragan Cubra | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | |||
77 | Viktor Vasilev | AM(T),F(TC) | 25 | 73 | ||
5 | Ivan Penev | HV(C) | 30 | 65 | ||
Damir Salihovic | HV(TC),DM(C) | 22 | 66 | |||
GK | 18 | 65 |