Irakli MODEBADZE

Full Name: Irakli Modebadze

Tên áo: MODEBADZE

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 40 (Oct 4, 1984)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 0

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 15, 2015Dila Gori78
Feb 15, 2015Dila Gori78
Jan 14, 2014Dinamo Tbilisi78
Oct 14, 2013Dila Gori78
Aug 25, 2010FC Rustavi78
Jun 2, 2008Metalurh Zaporizhzhya76

Dila Gori Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Pedro MendesPedro MendesHV(C)3478
Tiago IloriTiago IloriHV(C)3273
33
Ramaric EtouRamaric EtouHV(PT),DM(C)3076
Blankson AnoffBlankson AnoffAM(PTC)2470
9
Ibrahima DraméIbrahima DraméTV,AM(PT)2373
7
Boubacar KontéBoubacar KontéTV(C),AM(PTC)2472
1
Davit KereselidzeDavit KereselidzeGK2578
22
Shota ShekliadzeShota ShekliadzeF(C)2573
6
Aleksandre AndronikashviliAleksandre AndronikashviliHV(C)2667
12
Luka SanikidzeLuka SanikidzeGK2672
28
Déo Gracias BassingaDéo Gracias BassingaAM(PT),F(PTC)1967
20
Irakli BughridzeIrakli BughridzeAM(PT),F(PTC)2773
14
Dominic AmponsahDominic AmponsahAM,F(C)1970
23
António LopesAntónio LopesHV(P),DM,TV(PC)1970
26
Jean-Marc TibouéJean-Marc TibouéHV,DM,TV,AM(T)2570
4
Vakhtang BotchorishviliVakhtang BotchorishviliHV(TC)2373
13
João AraújoJoão AraújoHV(C)2170
5
Zurab RukhadzeZurab RukhadzeHV,DM,TV(T)2173
11
Otar ParulavaOtar ParulavaTV,AM(C)2475
2
Tedo KikabidzeTedo KikabidzeHV,DM,TV(P)2973